Ngành xây dựng Việt Nam đang chứng kiến sự chuyển đổi mạnh mẽ hướng tới phát triển bền vững, trong đó việc các nhà máy gạch nung truyền thống chuyển sang dây chuyền sản xuất gạch không nung trở thành một xu hướng tất yếu. Sự thay đổi này không chỉ xuất phát từ áp lực bảo vệ môi trường mà còn từ các chính sách Nhà nước, lợi ích kinh tế, và sự thay đổi trong nhu cầu thị trường cũng như hành vi tiêu dùng.
Hãy phân tích các động lực chính thúc đẩy quá trình chuyển đổi gạch nung sang gạch không nung, từ các văn bản pháp lý, ưu điểm kinh tế và môi trường, đến xu hướng thị trường và tiềm năng phát triển của gạch không nung trong tương lai.
Bối cảnh và sự cần thiết của việc chuyển đổi
Việt Nam, với tốc độ đô thị hóa nhanh chóng và nhu cầu xây dựng cơ sở hạ tầng ngày càng tăng, là một trong những quốc gia có nhu cầu vật liệu xây dựng lớn. Theo báo cáo của Bộ Xây dựng, giai đoạn 2015-2020, nhu cầu vật liệu xây dựng đạt khoảng 24-33 tỷ viên gạch quy tiêu chuẩn mỗi năm, và con số này dự kiến tiếp tục tăng trong thập kỷ tới. Tuy nhiên, sản xuất gạch nung truyền thống, sử dụng đất sét và than đốt ở nhiệt độ cao, gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường, đặc biệt tại các khu vực nông thôn và ven biển.
Việc khai thác đất sét làm cạn kiệt tài nguyên đất nông nghiệp, trong khi quá trình nung gạch thải ra lượng lớn khí CO2, góp phần vào biến đổi khí hậu. Theo thống kê, sản xuất 1 tỷ viên gạch đất sét nung tiêu tốn khoảng 1,5 triệu m³ đất sét, tương đương 75 ha đất nông nghiệp ở độ sâu 2 m, cùng với 150.000 tấn than và thải ra 570.000 tấn CO2. Ngược lại, gạch không nung, được sản xuất bằng các công nghệ như ép rung, đùn ép hoặc polymer vô cơ, sử dụng các nguyên liệu như cát, đá mạt, tro xỉ nhiệt điện hoặc phế thải công nghiệp, mang lại giải pháp bền vững hơn.
Gạch không nung không chỉ giảm thiểu ô nhiễm môi trường mà còn đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của các công trình hiện đại, từ nhà ở, khu công nghiệp đến các công trình ven biển như cảng biển và đê kè. Trước áp lực về môi trường, kinh tế và chính sách, các nhà máy gạch nung truyền thống đang dần chuyển đổi sang dây chuyền không nung để đáp ứng nhu cầu thị trường và các mục tiêu phát triển bền vững. Do đó chuyển đổi gạch nung sang gạch không nung trở thành xu hướng tất yếu.
Chính sách Nhà nước: Động lực pháp lý quan trọng
Nhà nước Việt Nam đã ban hành nhiều văn bản pháp lý nhằm thúc đẩy sản xuất và sử dụng gạch không nung, tạo ra cả áp lực và động lực để các nhà máy gạch nung truyền thống chuyển đổi dây chuyền sản xuất.
Quyết định 567/QĐ-TTg: Định hướng chiến lược
Năm 2010, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định 567/QĐ-TTg về Chương trình phát triển vật liệu xây không nung đến năm 2020. Quyết định này đặt mục tiêu thay thế dần gạch đất sét nung bằng gạch không nung, với tỷ lệ sử dụng đạt 55% vào năm 2020 tại một số địa phương. Đặc biệt, các công trình sử dụng vốn Nhà nước tại các đô thị loại 3 trở lên phải sử dụng 100% vật liệu không nung kể từ ngày 15/1/2013. Quy định này đã tạo áp lực trực tiếp lên các nhà máy gạch nung, buộc họ phải chuyển đổi gạch nung sang gạch không nung để đáp ứng yêu cầu của các dự án công.
Chương trình 567/QĐ-TTg cũng hỗ trợ các nhà máy đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại thông qua các chính sách ưu đãi về thuế, vốn vay và chuyển giao công nghệ. Những hỗ trợ này giúp giảm chi phí ban đầu cho các nhà máy khi chuyển sang dây chuyền không nung, đồng thời đảm bảo sản phẩm đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật như TCVN 6477:2016 về gạch bê tông, quy định các chỉ số như cường độ nén và độ thấm nước.
Quyết định 2171/QĐ-TTg: Tầm nhìn đến năm 2030
Tiếp nối Quyết định 567, Quyết định 2171/QĐ-TTg được ban hành ngày 23/12/2021, đặt ra mục tiêu phát triển vật liệu xây không nung đến năm 2030. Theo đó, tỷ lệ sử dụng gạch không nung được kỳ vọng đạt 35-40% vào năm 2025 và 40-45% vào năm 2030 trong tổng số vật liệu xây dựng. Mục tiêu quan trọng của chương trình là giảm phát thải khí CO2, với mức giảm hơn 2,5 triệu tấn/năm vào năm 2025 và hơn 3 triệu tấn/năm vào năm 2030 so với sản xuất gạch nung tương đương.
Quyết định này khuyến khích sử dụng các nguồn nguyên liệu thay thế như cát nhân tạo, tro xỉ nhiệt điện và phế thải công nghiệp, giúp các nhà máy tận dụng tài nguyên sẵn có và giảm chi phí sản xuất. Đồng thời, Nhà nước cũng tăng cường kiểm soát các lò gạch nung thủ công, đẩy nhanh quá trình loại bỏ công nghệ lạc hậu và thúc đẩy các nhà máy chuyển sang dây chuyền không nung.
Thông tư 09/2012/TT-BXD: Quy định cụ thể
Thông tư 09/2012/TT-BXD, ban hành ngày 28/11/2012 bởi Bộ Xây dựng, quy định rõ các công trình sử dụng vốn Nhà nước tại đô thị loại 3 trở lên phải sử dụng 100% vật liệu không nung từ ngày 15/1/2013. Thông tư này cung cấp hướng dẫn về thi công và nghiệm thu, đảm bảo chất lượng công trình sử dụng gạch không nung. Việc chuẩn hóa quy trình thi công giúp các nhà máy gạch nung truyền thống nhận thấy tiềm năng của gạch không nung trong việc đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, từ đó khuyến khích họ chuyển đổi gạch nung sang gạch không nung, đầu tư vào dây chuyền mới.
Bộ Xây dựng cũng phối hợp với các viện nghiên cứu để xây dựng các tiêu chuẩn kỹ thuật, như TCVN 6477:2016, giúp các nhà máy tự tin hơn khi chuyển đổi, vì sản phẩm của họ có thể đáp ứng các yêu cầu của thị trường xây dựng hiện đại.
Lợi ích kinh tế và môi trường
Lợi ích kinh tế và môi trường của gạch không nung là một trong những động lực chính thúc đẩy các nhà máy chuyển đổi gạch nung sang gạch không nung và đầu tư dây chuyền sản xuất mới cho phù hợp.
Giảm chi phí nguyên liệu và năng lượng
Sản xuất gạch nung truyền thống đòi hỏi lượng lớn đất sét và than đốt, trong khi gạch không nung sử dụng các nguyên liệu sẵn có như cát, đá mạt, tro xỉ nhiệt điện hoặc phế thải công nghiệp. Những nguyên liệu này thường có chi phí thấp hơn và dễ tiếp cận, đặc biệt tại các khu vực gần nhà máy nhiệt điện hoặc lọc dầu, nơi tro xỉ và phế thải công nghiệp được thải ra với số lượng lớn. Ví dụ, tại Quảng Trị, các nhà máy đã tận dụng xúc tác thải từ nhà máy lọc dầu để sản xuất gạch không nung, vừa giảm chi phí vừa giải quyết bài toán xử lý chất thải.
Quy trình sản xuất gạch không nung không cần lò nung, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể. Theo ước tính, sản xuất gạch không nung tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50-60% so với gạch nung, giúp các nhà máy giảm chi phí vận hành và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Bảo vệ môi trường và tài nguyên
Sản xuất gạch nung truyền thống gây ra nhiều hệ lụy môi trường, từ khai thác đất sét làm cạn kiệt đất nông nghiệp đến phát thải khí CO2 và ô nhiễm không khí từ các lò nung. Trong khi đó, gạch không nung không sử dụng đất sét và không cần đốt than, giúp bảo vệ tài nguyên đất nông nghiệp và giảm phát thải khí nhà kính. Việc chuyển đổi chuyển đổi gạch nung sang gạch không nung không chỉ giúp các nhà máy tuân thủ các quy định môi trường ngày càng nghiêm ngặt mà còn nâng cao hình ảnh của họ trong mắt người tiêu dùng, đặc biệt là những khách hàng ưu tiên các sản phẩm thân thiện với môi trường.
Đáp ứng yêu cầu công trình hiện đại
Gạch không nung có các đặc tính vượt trội như cường độ chịu lực cao, khả năng chống thấm và cách nhiệt tốt, phù hợp với các công trình hiện đại như nhà ở, khu công nghiệp và các công trình ven biển. Với kích thước lớn hơn gạch nung (từ 2 đến 11 lần thể tích), gạch không nung giúp giảm số lượng viên gạch cần sử dụng và rút ngắn thời gian thi công, tiết kiệm chi phí xây dựng từ 6-8%. Những ưu điểm này khiến các nhà máy nhận thấy tiềm năng thị trường lớn khi chuyển đổi gạch nung sang gạch không nung.
Xu hướng thị trường và hành vi tiêu dùng
Thị trường vật liệu xây dựng tại Việt Nam đang có những thay đổi tích cực, với nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm bền vững. Sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng và xu hướng thị trường là động lực quan trọng thúc đẩy các nhà máy gạch nung chuyển đổi.
Nhu cầu vật liệu xanh tăng cao
Xu hướng kiến trúc xanh đang lan tỏa mạnh mẽ trên toàn cầu, với các quốc gia như Thái Lan và Malaysia đạt tỷ lệ sử dụng gạch không nung lên đến 76-80%, trong khi Việt Nam mới đạt khoảng 10%. Tuy nhiên, với các chính sách hỗ trợ của Nhà nước và nhu cầu xây dựng công trình bền vững, tỷ lệ này đang tăng dần. Các dự án khu nghỉ dưỡng, khu công nghiệp và hạ tầng tại các tỉnh như Quảng Ninh, Khánh Hòa hay Phú Quốc ngày càng ưu tiên gạch không nung để đáp ứng tiêu chuẩn xanh.
Các nhà máy gạch nung truyền thống nhận thấy rằng việc chuyển đổi gạch nung sang gạch không nung giúp họ tiếp cận các dự án lớn, đặc biệt là các công trình sử dụng vốn Nhà nước hoặc có vốn đầu tư nước ngoài từ Nhật Bản, Hàn Quốc.
Hành vi tiêu dùng thay đổi
Hành vi tiêu dùng tại Việt Nam đang dần chuyển dịch, với người dân và doanh nghiệp ngày càng quan tâm đến các sản phẩm thân thiện với môi trường. Trước đây, gạch đất sét nung chiếm tới 90% thị phần do thói quen sử dụng truyền thống, nhưng nay người tiêu dùng bắt đầu nhận thức rõ hơn về lợi ích của gạch không nung, như giá thành cạnh tranh, khả năng chống thấm và độ bền cao. Tuy nhiên, tâm lý e ngại về chất lượng và kỹ thuật thi công vẫn tồn tại. Các nhà máy cần phối hợp với cơ quan quản lý để cung cấp hướng dẫn thi công chuẩn hóa và đẩy mạnh tuyên truyền.
Tiềm năng xuất khẩu
Gạch không nung không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn có tiềm năng xuất khẩu sang các thị trường như Nhật Bản và Hàn Quốc, nơi vật liệu xanh được đánh giá cao. Các hiệp định thương mại tự do như CPTPP tạo cơ hội cho các nhà máy mở rộng thị trường, từ đó thúc đẩy họ đầu tư vào dây chuyền sản xuất hiện đại để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
Công nghệ và đổi mới sáng tạo
Sự phát triển của công nghệ sản xuất gạch không nung là một động lực quan trọng giúp các nhà máy gạch nung truyền thống vượt qua rào cản khi chuyển đổi.
Công nghệ sản xuất hiện đại
Các công nghệ như ép rung, đùn ép kết hợp hút chân không, và polymer vô cơ đã nâng cao chất lượng gạch không nung, đồng thời giảm chi phí sản xuất. Dây chuyền sản xuất tự động hóa giúp tăng năng suất, giảm chi phí lao động và đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật. Những tiến bộ này khiến các nhà máy gạch nung nhận thấy rằng việc chuyển đổi gạch nung sang gạch không nung không chỉ khả thi mà còn mang lại lợi thế cạnh tranh.
Tận dụng phế thải công nghiệp
Các nhà máy có cơ hội sử dụng phế thải công nghiệp, như tro xỉ nhiệt điện hay xúc tác thải từ nhà máy lọc dầu, để sản xuất gạch không nung. Điều này không chỉ giảm chi phí nguyên liệu mà còn góp phần giải quyết vấn đề xử lý chất thải, đặc biệt tại các khu vực như Quảng Trị, nơi nguồn phế thải công nghiệp dồi dào.
Gạch sống và vật liệu thông minh
Công nghệ “gạch sống” (Living Concrete), sử dụng khuẩn lam để quang hợp, hấp thụ CO2 và tạo hợp chất calcium carbonate, là một hướng đi đầy hứa hẹn. Dù còn mới tại Việt Nam, công nghệ này có thể giúp các nhà máy dẫn đầu xu hướng vật liệu xanh, đặc biệt trong các công trình yêu cầu cao về môi trường.
Thách thức và giải pháp
Mặc dù có nhiều động lực, các nhà máy gạch nung truyền thống vẫn đối mặt với một số thách thức khi chuyển sang dây chuyền không nung.
Thách thức về chi phí và nhận thức
Chi phí đầu tư ban đầu cho dây chuyền gạch không nung thường cao, bao gồm chi phí thiết bị, chuyển giao công nghệ và đào tạo nhân lực. Ngoài ra, nhận thức của thị trường về gạch không nung còn hạn chế, với nhiều nhà thầu và người tiêu dùng e ngại về chất lượng và kỹ thuật thi công.
Giải pháp thúc đẩy chuyển đổi
- Tuyên truyền và đào tạo: Tăng cường chiến dịch nâng cao nhận thức về lợi ích của gạch không nung và tổ chức đào tạo cho thợ xây về kỹ thuật thi công.
- Hỗ trợ tài chính và công nghệ: Nhà nước cần cung cấp các gói vay ưu đãi, giảm thuế và chương trình chuyển giao công nghệ để giảm chi phí đầu tư.
- Xây dựng quy chuẩn kỹ thuật: Hoàn thiện các tiêu chuẩn và hướng dẫn thi công để tăng niềm tin của thị trường.
- Khuyến khích thị trường tư nhân: Mở rộng ưu đãi cho các dự án tư nhân, như khu nghỉ dưỡng và công trình thương mại, để tăng nhu cầu gạch không nung.
Tiềm năng trong tương lai
Việc chuyển đổi gạch nung sang gạch không nung, cụ thể chuyển hướng sang dây chuyền không nung mở ra tiềm năng lớn cho các nhà máy trong bối cảnh ngành xây dựng hướng tới phát triển bền vững.
Đáp ứng mục tiêu phát triển bền vững
Gạch không nung giúp các nhà máy đóng góp vào mục tiêu giảm phát thải khí CO2 theo Quyết định 2171/QĐ-TTg, bảo vệ tài nguyên đất nông nghiệp và giảm ô nhiễm môi trường. Điều này nâng cao uy tín của các nhà máy trong mắt người tiêu dùng và đối tác quốc tế.
Mở rộng thị trường quốc tế
Gạch không nung có tiềm năng xuất khẩu sang các thị trường khó tính như Nhật Bản, Hàn Quốc, nhờ các hiệp định thương mại tự do như CPTPP. Các nhà máy chuyển đổi thành công sẽ tăng doanh thu và uy tín.
Dẫn đầu xu hướng công nghệ xanh
Đầu tư vào công nghệ hiện đại, như dây chuyền tự động hóa hoặc gạch sống, giúp các nhà máy đáp ứng nhu cầu hiện tại và dẫn đầu xu hướng vật liệu xanh trong tương lai.
Chuyển đổi gạch nung sang gạch không nung là một bước đi cần thiết để các nhà máy đáp ứng yêu cầu về môi trường, kinh tế và thị trường. Các chính sách như Quyết định 567/QĐ-TTg, Quyết định 2171/QĐ-TTg và Thông tư 09/2012/TT-BXD, cùng lợi ích kinh tế, môi trường và xu hướng thị trường, là động lực mạnh mẽ cho quá trình này. Dù còn thách thức về chi phí và nhận thức, các giải pháp như hỗ trợ tài chính, đào tạo và xây dựng quy chuẩn sẽ giúp các nhà máy vượt qua rào cản. Với tiềm năng lớn trong nước và quốc tế, gạch không nung không chỉ là giải pháp thay thế mà còn là chìa khóa để các nhà máy xây dựng tương lai bền vững, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng ngành xây dựng Việt Nam.
Bấm theo dõi kênh: Youtube dây chuyền sản xuất gạch không nung Đại Việt để theo dõi thêm nhiều dự án mới cập nhật liên tục mỗi ngày!
Đây là một bài viết tổng quan, thông tin mang tính chất tham khảo. Bài viết cập nhật vào ngày 20/06/2025. Liên hệ ngay 0911.628.628 để được tư vấn chuyên sâu và chính xác hơn về dây chuyền sản xuất gạch không nung chất lượng nhất hiện nay!
Xem thêm các bài viết khác cùng chủ đề: