Vật liệu khô trộn sẵn (dry-mixed materials) đang trở thành một xu hướng quan trọng trong ngành xây dựng tại Việt Nam, nhờ vào tính tiện lợi, hiệu quả và khả năng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe. Với sự phát triển không ngừng của ngành xây dựng, các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) liên quan đến vật liệu khô trộn sẵn đã được cập nhật và ban hành, mang lại nhiều thay đổi tích cực, thúc đẩy tiềm năng phát triển và tạo ra những ưu thế cạnh tranh mới. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết những điểm mới trong quy chuẩn Việt Nam về vật liệu khô trộn sẵn, tiềm năng phát triển, ưu thế của loại vật liệu này, những chia sẻ chuyên sâu từ các chuyên gia, và các văn bản công bố gần đây.
Tổng quan về vật liệu khô trộn sẵn
Vật liệu khô trộn sẵn là hỗn hợp các thành phần như xi măng, cát, phụ gia và các chất kết dính khác, được phối trộn sẵn tại nhà máy theo công thức chuẩn hóa, sau đó đóng gói để sử dụng trực tiếp tại công trường. Loại vật liệu này bao gồm vữa khô trộn sẵn, bê tông khô, keo dán gạch, và các sản phẩm chuyên dụng khác. Ưu điểm nổi bật của vật liệu khô trộn sẵn là đảm bảo tính đồng nhất, giảm thiểu sai sót trong phối trộn thủ công, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
Trong bối cảnh ngành xây dựng Việt Nam đang chuyển đổi theo hướng xanh và bền vững, vật liệu khô trộn sẵn đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường, tối ưu hóa tài nguyên và giảm phát thải. Các quy chuẩn mới được ban hành gần đây đã giúp định hình rõ ràng hơn vai trò của loại vật liệu này, đồng thời tạo nền tảng pháp lý để thúc đẩy ứng dụng trong thực tế.
Những điểm mới trong quy chuẩn Việt Nam về vật liệu khô trộn sẵn
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 16:2023/BXD
Năm 2023, Bộ Xây dựng đã ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng (QCVN 16:2023/BXD), thay thế cho QCVN 16:2019/BXD. Đây là văn bản quan trọng, đưa ra các yêu cầu kỹ thuật mới đối với vật liệu khô trộn sẵn, bao gồm:
- Tăng cường yêu cầu về chất lượng và an toàn: Quy chuẩn mới yêu cầu các sản phẩm vật liệu khô trộn sẵn phải đạt các chỉ tiêu kỹ thuật nghiêm ngặt hơn về độ bền, khả năng chịu lực, và tính ổn định hóa học. Các sản phẩm phải được kiểm tra định kỳ tại các phòng thí nghiệm đạt chuẩn để đảm bảo chất lượng đồng đều.
- Tích hợp tiêu chí xanh: Một điểm nổi bật của QCVN 16:2023/BXD là việc đưa vào các tiêu chí về bảo vệ môi trường. Các sản phẩm vật liệu khô trộn sẵn cần sử dụng nguyên liệu tái chế hoặc thân thiện với môi trường, đồng thời giảm thiểu phát thải khí nhà kính trong quá trình sản xuất.
- Hài hòa với tiêu chuẩn quốc tế: Quy chuẩn mới được xây dựng dựa trên việc tham khảo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (American Society for Testing and Materials) và EN (European Norms). Điều này giúp các sản phẩm vật liệu khô trộn sẵn của Việt Nam đáp ứng yêu cầu xuất khẩu và cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
- Quy định về kiểm soát chất lượng: Các nhà sản xuất phải công bố hợp chuẩn và hợp quy theo quy định, đồng thời cung cấp chứng nhận chất lượng từ các tổ chức được công nhận. Quy trình kiểm tra và đánh giá sự phù hợp được chuẩn hóa, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm.
Các tiêu chuẩn liên quan
Ngoài QCVN 16:2023/BXD, một số tiêu chuẩn quốc gia (TCVN) khác cũng được cập nhật hoặc ban hành mới để hỗ trợ ngành vật liệu khô trộn sẵn, bao gồm:
- TCVN 14135-5:2024: Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định thành phần hạt của cốt liệu bằng phương pháp sàng khô, giúp đảm bảo chất lượng cốt liệu sử dụng trong sản xuất vật liệu khô trộn sẵn. Tiêu chuẩn này đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm như bê tông khô hoặc vữa khô, nơi thành phần hạt ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng thành phẩm.
- TCVN 4316:2023: Quy định về vữa xây dựng, bao gồm các yêu cầu kỹ thuật đối với vữa khô trộn sẵn. Tiêu chuẩn này nhấn mạnh vào việc kiểm soát độ ẩm, thời gian đông kết và độ bền nén của vữa.
- TCVN 9377:2023: Hướng dẫn thi công và nghiệm thu các công trình sử dụng vật liệu khô trộn sẵn, đảm bảo tính thống nhất trong ứng dụng thực tế tại các công trường.
Những điểm mới này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong việc tuân thủ quy định pháp luật, đồng thời đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Tiềm năng phát triển của vật liệu khô trộn sẵn tại Việt Nam
Nhu cầu xây dựng tăng trưởng mạnh mẽ
Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển hạ tầng mạnh mẽ, với hàng loạt dự án lớn về giao thông, đô thị hóa và nhà ở. Theo báo cáo của Bộ Xây dựng, nhu cầu vật liệu xây dựng tại Việt Nam dự kiến tăng trưởng 8-10% mỗi năm từ nay đến năm 2030. Vật liệu khô trộn sẵn, với tính tiện lợi và hiệu quả, được dự báo sẽ chiếm tỷ lệ ngày càng lớn trong thị trường vật liệu xây dựng.
Xu hướng xây dựng xanh
Chính phủ Việt Nam đã cam kết đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050, theo đó ngành xây dựng được yêu cầu chuyển đổi sang các giải pháp bền vững. Vật liệu khô trộn sẵn, đặc biệt là các sản phẩm sử dụng nguyên liệu tái chế như tro xỉ, bụi thép (Ferrock), hoặc phụ gia thân thiện với môi trường, có tiềm năng đáp ứng yêu cầu này. Theo một nghiên cứu được công bố trên ScienceDirect, Ferrock – một vật liệu thay thế bê tông – có độ bền chịu nén cao hơn 13,5% và độ bền uốn cao hơn 18% so với bê tông truyền thống, đồng thời giúp giảm phát thải CO2.
Hỗ trợ từ chính sách và hội nhập quốc tế
Việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) như CPTPP, EVFTA, và RCEP đã mở ra cơ hội xuất khẩu vật liệu xây dựng, bao gồm vật liệu khô trộn sẵn. Các quy chuẩn mới hài hòa với tiêu chuẩn quốc tế giúp sản phẩm Việt Nam dễ dàng đáp ứng yêu cầu khắt khe của các thị trường như EU, Mỹ, và Úc. Ví dụ, sản phẩm bê tông khí chưng áp AAC của Viglacera đã xuất khẩu thành công sang Australia, một thị trường nổi tiếng với tiêu chuẩn chất lượng cao.
Ứng dụng công nghệ hiện đại
Công nghệ sản xuất vật liệu khô trộn sẵn đang được cải tiến với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI) và Internet vạn vật (IoT). Các hệ thống kiểm soát chất lượng bằng thị giác máy tính (Computer Vision) giúp phát hiện lỗi sản phẩm nhanh chóng, trong khi các giải pháp tự động hóa giảm thiểu sai sót trong phối trộn. Theo một hội thảo được tổ chức vào tháng 3/2025, việc ứng dụng AI trong sản xuất vật liệu xây dựng có thể tăng năng suất lên đến 20% và giảm lãng phí nguyên liệu xuống còn dưới 5%.
Ưu thế của vật liệu khô trộn sẵn
Tính đồng nhất và chất lượng ổn định
Khác với phương pháp phối trộn thủ công tại công trường, vật liệu khô trộn sẵn được sản xuất trong điều kiện kiểm soát nghiêm ngặt tại nhà máy. Điều này đảm bảo tính đồng nhất về thành phần, độ bền và các tính chất kỹ thuật, giúp giảm thiểu rủi ro sai sót trong thi công.
Tiết kiệm thời gian và chi phí
Việc sử dụng vật liệu khô trộn sẵn giúp rút ngắn thời gian thi công, bởi không cần thực hiện các công đoạn phối trộn tại chỗ. Theo một báo cáo từ TSK Group, việc sử dụng vữa khô trộn sẵn có thể giảm 30% thời gian thi công so với phương pháp truyền thống, đồng thời tiết kiệm chi phí nhân công và quản lý vật liệu.
Thân thiện với môi trường
Nhiều sản phẩm vật liệu khô trộn sẵn hiện nay được thiết kế để sử dụng nguyên liệu tái chế hoặc phụ gia thân thiện với môi trường. Ví dụ, việc sử dụng tro xỉ từ nhà máy nhiệt điện hoặc bụi thép từ ngành công nghiệp thép giúp giảm lượng chất thải rắn, đồng thời tạo ra các sản phẩm có độ bền cao hơn. Quyết định 3257/QĐ-BTNMT về tiêu chí nhãn sinh thái Việt Nam đối với bao bì nhựa thân thiện với môi trường cũng khuyến khích sử dụng các vật liệu tái chế trong sản xuất.
Linh hoạt trong ứng dụng
Vật liệu khô trộn sẵn có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể của từng dự án, từ keo dán gạch cho công trình dân dụng đến bê tông khô cho các dự án hạ tầng lớn. Sự linh hoạt này giúp đáp ứng đa dạng nhu cầu của các nhà thầu và chủ đầu tư.
Chia sẻ chuyên sâu từ các chuyên gia
Tầm quan trọng của tiêu chuẩn hóa
Theo ông Vũ Ngọc Anh, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường, Bộ Xây dựng, việc ban hành các quy chuẩn và tiêu chuẩn mới như QCVN 16:2023/BXD và TCVN 14135-5:2024 là bước tiến quan trọng để đảm bảo chất lượng vật liệu xây dựng, đồng thời thúc đẩy sản xuất xanh. Ông nhấn mạnh rằng các doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ và đào tạo nhân lực để đáp ứng các yêu cầu mới, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Vai trò của kinh tế tuần hoàn
TS Dương Văn Thịnh, một chuyên gia về phát triển bền vững, cho rằng vật liệu khô trộn sẵn là một phần quan trọng của mô hình kinh tế tuần hoàn. “Việc sử dụng các phụ phẩm công nghiệp như tro xỉ hay bụi thép không chỉ giảm chi phí sản xuất mà còn giúp giải quyết vấn đề chất thải rắn, góp phần bảo vệ môi trường,” ông chia sẻ tại một hội thảo do PRO Việt Nam tổ chức vào năm 2024.
Thách thức và giải pháp
Ông Kiều Văn Mát, Chủ tịch Hội đồng quản trị Công ty cổ phần Sông Đà Cao Cường, nhận định rằng việc chuyển đổi sang sản xuất vật liệu xanh, bao gồm vật liệu khô trộn sẵn, đòi hỏi đầu tư lớn vào công nghệ và nhân lực. Ông đề xuất rằng Chính phủ cần có các chính sách ưu đãi cụ thể, như giảm thuế hoặc hỗ trợ vốn, để khuyến khích doanh nghiệp áp dụng các giải pháp bền vững.
Ứng dụng công nghệ số
Tiến sĩ Fan, một chuyên gia về AI trong sản xuất, nhấn mạnh rằng các doanh nghiệp sản xuất vật liệu khô trộn sẵn nên tận dụng công nghệ số để tối ưu hóa quy trình. “Công nghệ thị giác máy tính và IoT có thể giúp kiểm soát chất lượng sản phẩm một cách chính xác, đồng thời dự báo nhu cầu thị trường để điều chỉnh sản xuất,” ông chia sẻ tại hội thảo vào tháng 3/2025.
Các văn bản công bố gần đây
Dưới đây là danh sách các văn bản quy phạm pháp luật và tiêu chuẩn liên quan đến vật liệu khô trộn sẵn được công bố gần đây:
- Quyết định 3257/QĐ-BTNMT (2023): Ban hành tiêu chí nhãn sinh thái Việt Nam đối với bao bì nhựa thân thiện với môi trường, khuyến khích sử dụng vật liệu tái chế trong sản xuất vật liệu khô trộn sẵn.
- QCVN 16:2023/BXD: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng, có hiệu lực từ ngày 1/1/2024, đưa ra các yêu cầu mới về chất lượng và bảo vệ môi trường.
- TCVN 14135-5:2024: Tiêu chuẩn xác định thành phần hạt của cốt liệu bằng phương pháp sàng khô, hỗ trợ kiểm soát chất lượng cốt liệu trong sản xuất vật liệu khô trộn sẵn.
- TCVN 4316:2023: Quy định về vữa xây dựng, bao gồm các yêu cầu kỹ thuật đối với vữa khô trộn sẵn.
- Nghị định 24a/QĐ-TTg (2016): Quy định về quản lý vật liệu xây dựng, khuyến khích sản xuất vật liệu tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.
- Quyết định 450/QĐ-TTg (2022): Chiến lược bảo vệ môi trường quốc gia đến năm 2030, nhấn mạnh việc giảm sử dụng nhựa khó phân hủy và thúc đẩy vật liệu xanh.
Các văn bản này không chỉ cung cấp khung pháp lý rõ ràng mà còn tạo động lực cho các doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển vật liệu khô trộn sẵn.
Những điểm mới trong quy chuẩn Việt Nam về vật liệu khô trộn sẵn đã mở ra một giai đoạn phát triển mới cho ngành xây dựng, với trọng tâm là chất lượng, bền vững và hội nhập quốc tế. Tiềm năng phát triển của loại vật liệu này là rất lớn, nhờ vào nhu cầu xây dựng tăng trưởng, xu hướng xây dựng xanh, và sự hỗ trợ từ các chính sách của Nhà nước. Những ưu thế như tính đồng nhất, tiết kiệm chi phí, thân thiện với môi trường và linh hoạt trong ứng dụng đã khiến vật liệu khô trộn sẵn trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.
Tuy nhiên, để tận dụng tối đa tiềm năng này, các doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ, đào tạo nhân lực và tuân thủ nghiêm ngặt các quy chuẩn mới. Những chia sẻ từ các chuyên gia cho thấy rằng việc áp dụng công nghệ số và mô hình kinh tế tuần hoàn sẽ là chìa khóa để nâng cao năng lực cạnh tranh. Với sự hỗ trợ từ các văn bản pháp lý và định hướng chiến lược của Chính phủ, vật liệu khô trộn sẵn hứa hẹn sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của ngành xây dựng Việt Nam.
Bấm theo dõi kênh: Youtube dây chuyền sản xuất vữa khô và keo dán gạch Đại Việt để theo dõi nhiều hơn các dự án mới
Đây là một bài viết tổng quan, thông tin mang tính chất tham khảo. Bài viết cập nhật vào ngày 30/06/2025. Liên hệ ngay 0911.628.628 để được tư vấn chuyên sâu và chính xác hơn về dây chuyền sản xuất vữa khô và keo dán gạch uy tín, chất lượng nhất hiện nay!
Xem thêm các bài viết khác cùng chủ đề: