Máy ép gạch thủy lực hay còn gọi là ép tĩnh tạo ra một lực nén lớn và đồng đều lên hỗn hợp vật liệu, cho ra viên gạch có cường độ cao, kích thước chuẩn xác và độ ổn định theo lô. Đối với nhà đầu tư và kỹ sư sản xuất, đây không chỉ là thiết bị nén mà là công cụ quyết định chất lượng sản phẩm, chi phí vật liệu và hiệu quả vận hành dài hạn cho dây chuyền sản xuất gạch không nung. Cùng tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây với công ty Đại Việt JSC.
Máy ép gạch thủy lực là gì? Cấu tạo nguyên lý
Máy ép gạch thủy lực là máy ép gạch không nung, hoạt động dựa trên nguyên lý truyền động thủy lực: Năng lượng từ dầu áp suất cao được truyền đến xy lanh ép, tạo ra lực nén cực lớn (từ 100–300 tấn) để ép hỗn hợp nguyên liệu trong khuôn ép thành viên gạch định hình.
Nguyên lý hoạt động của máy ép gạch thủy lực dựa trên xi lanh và hệ thống truyền dầu: bơm thủy lực tạo áp suất, van phân phối điều khiển hành trình, xi lanh chuyển áp lực thành lực ép trực tiếp lên khuôn. So với ép cơ học hay rung ép, ưu thế lớn nhất là lực ép rất cao và điều khiển chính xác, cho phép nén đều từ tâm tới biên khuôn. Kết quả là viên gạch có mật độ cao, ít rỗ khí và cường độ nén kéo tăng lên — đặc tính quan trọng để đáp ứng tiêu chuẩn xây dựng.
Lợi ích cho người dùng: độ bền sản phẩm tốt hơn, giảm tỉ lệ loại bỏ sản phẩm lỗi, tiết kiệm nguyên liệu vì có thể giảm lượng xi măng mà vẫn đạt cường độ yêu cầu.
Máy ép gạch thủy lực khác gì máy ép rung?
Máy ép gạch thủy lực và máy ép gạch rung khác nhau rõ rệt ở nguyên lý tạo lực nén, chất lượng gạch, độ ồn, năng suất và chi phí vận hành. Cụ thể:
- Nguyên lý hoạt động: Máy ép thủy lực dùng xi lanh dầu áp suất cao (80–300 tấn) tạo lực ép trực tiếp lên khuôn. Áp lực được điều khiển chính xác, ổn định và phân bố đều trên toàn viên gạch. Máy ép rung sử dụng động cơ rung hoặc mâm rung cơ học để nén hỗn hợp vật liệu. Lực ép tạo ra chủ yếu nhờ dao động cơ học kết hợp trọng lượng khuôn. Kết quả: Thủy lực cho lực ép mạnh và đều hơn, trong khi rung phụ thuộc nhiều vào tần số và biên độ dao động.
- Chất lượng gạch: Gạch ép thủy lực có mật độ cao, ít rỗ khí, cường độ nén đạt chuẩn M15–M25, bề mặt phẳng, mép sắc. Gạch ép rung có độ đặc thấp hơn, dễ sai số kích thước và độ rỗ tăng nếu cấp liệu không đồng đều. Nên gạch thủy lực phù hợp công trình yêu cầu kỹ thuật cao; gạch rung phù hợp công trình dân dụng thông thường.
- Năng suất và tốc độ: Máy rung có thể ép nhanh chu kỳ ngắn (3–6 giây/lần), thích hợp khi sản xuất khối lượng vừa. Máy thủy lực chu kỳ lâu hơn (8–10 giây/lần) nhưng năng suất ổn định, dễ tích hợp vào dây chuyền tự động quy mô lớn.
- Chi phí đầu tư và vận hành: Máy rung có giá đầu tư thấp, cấu tạo đơn giản, dễ sửa chữa. Máy ép gạch thủy lực có giá đầu tư cao hơn (gấp 1,5–2 lần), cần bảo trì hệ thống dầu, bơm và van định kỳ. Tuy nhiên, tổng chi phí vận hành/lợi nhuận dài hạn tốt hơn nhờ ít phế phẩm và chất lượng gạch ổn định.
- Tiếng ồn và rung động: Máy rung phát tiếng ồn lớn, rung mạnh, ảnh hưởng môi trường làm việc. Máy thủy lực vận hành êm và ổn định, giảm tiếng ồn đáng kể, phù hợp nhà xưởng trong khu dân cư.
- Ứng dụng: Máy rung: phù hợp cơ sở sản xuất nhỏ, gạch block hoặc gạch lát sân đơn giản. Máy thủy lực: dành cho dây chuyền gạch không nung hiện đại, sản xuất công nghiệp hoặc xuất khẩu.
Quý khách hàng có thể xem kỹ hơn tại: Công nghệ ép rung và ép tĩnh có gì khác nhau
Máy ép gạch thủy lực có mấy loại
Máy ép gạch thủy lực được chia theo cấp độ bán tự động, tự động và tự động hoàn toàn: Bán tự động; Tự động và Tự động hoàn toàn. Ở mỗi cấu hình của máy ép gạch thủy lực, sẽ có mức độ cơ giới hóa, tự động hóa, năng suất và nhân công vận hành. Cụ thể như sau:
Dây chuyển máy ép gạch thủy lực bán tự động có nhiều mức công suất nhưng ở quy mô công nghiệp thường thấp khoảng máy QT4, QT6, QT8 đều có bán tự động. Sản lượng dưới khoảng 4 vạn, đến 6 vạn viên gạch mỗi ngày. Nếu nhà máy thuê được nhân công giá rẻ thì có thể áp dụng bán tự động đều được.
- Đặc điểm của dây chuyền máy ép gạch bán tự động dựa nhiều vào nhân công. Cụ thể dùng xe goòng hoặc xẻng, người vận hành đổ hỗn hợp vào phễu cấp liệu thủ công. Công nhân khởi động từng chu kỳ ép qua nút nhấn hoặc cần điều khiển. Rửa khuôn bằng tay sau mỗi mẻ gạch. Sau khi gạch ra khuôn, công nhân gắp/đẩy pallet ra khỏi máy thủ công. Xịt dưỡng gạch để thủy hóa hoàn toàn. Đóng gói, xếp pallet: hoàn toàn thủ công.
- Ưu điểm của dây chuyền máy ép gạch thủy lực có chi phí đầu tư thấp, dễ vận hành, dễ bảo trì. Nhưng cần nhiều nhân công (3–5 người/máy), năng suất thấp, độ đồng đều sản phẩm phụ thuộc tay nghề.
Máy ép gạch thủy lực tự động phù hợp với nhà máy vừa, quy mô từ 6 – 8 – 10 vạn thường sử dụng cấp độ này.
- Đặc điểm của dây chuyền máy ép gạch tự động là: Ngay phần cấp liệu tự động bằng băng tải hoặc xe cấp liệu có cảm biến. Chu kỳ ép được điều khiển bằng PLC, tự động đóng – mở khuôn, ép và nhả khuôn. Rửa khuôn có hệ thống phun nước, bàn chải tự làm sạch khuôn sau mỗi chu kỳ. Sau khi ra gạch có băng tải đẩy pallet ra, công nhân chỉ cần xếp lên giá. Đóng gói: bán tự động, có băng chuyền gom gạch, xếp chồng thủ công.
- Ưu điểm: giảm 30–40% nhân công, gạch đồng đều, năng suất ổn định. Nhược điểm: đầu tư cao hơn (1,5–2 lần so với bán tự động), cần kỹ thuật viên vận hành PLC.
Máy ép gạch thủy lực tự động hoàn toàn (Full Automatic / Dây chuyền tích hợp) phù hợp với những nhà máy lớn, công suất 8 – 10 vạn viên mỗi ngày, sản xuất liên tục.
- Đặc điểm là cấp liệu: tự động hoàn toàn – hệ thống trộn và định lượng cát, xi măng, phụ gia cấp trực tiếp vào phễu ép qua băng tải hoặc vít tải. Chu kỳ ép: điều khiển hoàn toàn bằng PLC + cảm biến hành trình + servo, tự động căn chỉnh áp lực và thời gian ép theo công thức sản phẩm. Rửa khuôn và bảo dưỡng khuôn: tự động bằng vòi phun, bàn chải, hệ thống khí nén làm sạch nhanh sau mỗi chu kỳ. Gạch khi ra khuôn được robot gắp hoặc băng tải xếp lớp, tự động vận chuyển sang kho ủ, sấy hoặc đóng kiện. Giám sát: toàn bộ dây chuyền được hiển thị trên HMI/SCADA, có thể điều khiển từ xa.
- Ưu điểm của dây chuyền máy ép gạch thủy lực cho năng suất cực cao, sản phẩm đồng nhất, tiết kiệm nhân công (chỉ cần 2–3 người giám sát/ca), dễ mở rộng quy mô. Nhược điểm là chi phí đầu tư lớn, yêu cầu mặt bằng và đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp.
Các tiêu chí kỹ thuật quan trọng khi mua
Khi đánh giá một máy ép gạch thủy lực, doanh nghiệp cần chú ý đánh giá đúng giúp tránh mua máy có thông số không phù hợp, tối ưu tỷ lệ hoàn vốn.
- Lực ép (tấn): xác định theo loại gạch và mật độ mong muốn.
- Kích thước khuôn & khả năng thay đổi: linh hoạt cho nhiều sản phẩm.
- Năng suất thực tế (viên/giờ hoặc/ngày): so với con số nhà sản xuất đưa ra.
- Hệ thống cấp liệu & trộn: quyết định chất lượng hỗn hợp đầu vào.
- Hệ thống điều khiển (PLC, HMI): dễ lập trình, giám sát từ xa.
- Tiêu thụ điện & hiệu suất thủy lực: ảnh hưởng chi phí vận hành.
- Dịch vụ hậu mãi & nguồn phụ tùng: thời gian sửa chữa, bảo hành.
Tại sao các doanh nghiệp tại Việt Nam ưa chuộng rung ép hơn máy ép gạch thủy lực
Máy ép gạch không nung sử dụng động cơ rung Servo, xem nhiều hơn tại đây
Máy ép gạch thủy lực là lựa chọn tối ưu khi doanh nghiệp cần gạch có cường độ cao, đồng đều và muốn tối ưu hóa chi phí vật liệu trong dài hạn. Tuy nhiên thực tế tại Việt Nam các dây chuyền sản xuất gạch không nung lại ưa chuộng máy ép rung hơn so với thủy lực. Vì:
- Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn. Máy ép rung có kết cấu cơ khí đơn giản, không cần hệ thống dầu, bơm và van điều khiển như thủy lực nên giá mua thấp hơn 30–50%. Với các cơ sở vừa và nhỏ, đây là yếu tố quyết định.
- Dễ vận hành, bảo trì và thay thế linh kiện. Máy rung chủ yếu dùng mô-tơ và cơ cấu rung — dễ sửa chữa, không đòi hỏi kỹ thuật viên am hiểu thủy lực. Linh kiện phổ thông, thay thế nhanh, giảm thời gian dừng máy.
- Phù hợp với nguyên liệu và nhu cầu trong nước. Phần lớn cơ sở sản xuất sử dụng nguyên liệu mạt đá, xi măng, tro bay, có độ ẩm cao và độ đồng nhất thấp. Máy ép rung thích ứng tốt hơn với loại nguyên liệu này, trong khi máy thủy lực yêu cầu cấp liệu chuẩn và đồng nhất hơn để phát huy tối đa lực nén.
Tại Việt Nam, máy ép rung được ưa chuộng vì chi phí đầu tư ban đầu phù hợp, dễ dùng với điều kiện sản xuất phổ thông. Còn máy ép thủy lực là lựa chọn của nhà máy quy mô lớn, định hướng chất lượng cao và xuất khẩu.
Hy vọng với chia sẻ trên từ công ty Đại Việt JSC sẽ mang đến cho quý khách hàng nhiều thông tin, kiến thức hữu ích để có lựa chọn dây chuyền sản xuất gạch không nung sử dụng công nghệ ép, cấu hình và công suất phù hợp nhất cho doanh nghiệp mình. Liên hệ ngay với Đại Việt JSC 0911.628.628 để được tư vấn, hỗ trợ, nhanh chóng nhất! Xin cảm ơn!\
Xem thêm các bài viết khác cùng chủ đề:
Công nghệ nghiền đá và nghiền cát nhân tạo
Công nghệ sản xuất gạch không nung tự động
Hệ thống sấy cát đa tầng
Công nghệ sản xuất vữa khô và keo dán gạch
Công nghệ trạm trộn bê tông nhựa nóng
Phụ gia cho vữa khô và keo dán gạch

