Tin tức

Chính sách khai thác đá ở Việt Nam so với các nước

Khai thác đá là một trong những ngành công nghiệp quan trọng, đóng vai trò cung cấp nguyên liệu cho các lĩnh vực xây dựng, sản xuất xi măng, và phát triển cơ sở hạ tầng. Với sự phát triển nhanh chóng của các dự án đầu tư công và đô thị hóa, nhu cầu về đá xây dựng tại Việt Nam và các nước trong khu vực Đông Nam Á đang tăng mạnh. Tuy nhiên, các chính sách quản lý khai thác đá giữa các quốc gia trong khu vực có sự khác biệt đáng kể, phản ánh đặc thù về tài nguyên, môi trường, và mục tiêu phát triển bền vững. Bài viết này sẽ so sánh chính sách khai thác đá ở Việt Nam so với các nước trong khu vực như Thái Lan, Indonesia, Malaysia, và Philippines, đồng thời phân tích các văn bản pháp lý của Việt Nam, biến động nhu cầu đá thành phẩm, tình trạng khan hiếm cát xây dựng năm 2025, và các giải pháp tiềm năng.

Tổng quan về ngành khai thác đá trong khu vực Đông Nam Á

Hình ảnh chính sách khai thác đá ở Việt Nam

Hình ảnh chính sách khai thác đá ở Việt Nam

Khai thác đá là một ngành công nghiệp chiến lược tại Đông Nam Á, nơi các quốc gia sở hữu nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, đặc biệt là đá vôi, đá granite, và các loại đá biến chất. Ngành này không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng trong nước mà còn phục vụ xuất khẩu, đóng góp đáng kể vào GDP của nhiều quốc gia.

Tại Việt Nam, đá trầm tích và đá biến chất tập trung chủ yếu ở miền Bắc và miền Trung, với các mỏ đá vôi lớn ở các tỉnh như Hà Nam, Ninh Bình, và Thanh Hóa. Việt Nam sở hữu nguồn tài nguyên đá phong phú, đặc biệt là đá vôi, được sử dụng rộng rãi trong nước và xuất khẩu. Tuy nhiên, các mỏ đá thường nằm ở địa hình hiểm trở, gây khó khăn trong khai thác và vận chuyển.

Thái Lan, với ngành xây dựng phát triển mạnh mẽ, cũng là một quốc gia có trữ lượng đá vôi lớn, tập trung ở các khu vực như Saraburi và Lopburi. Ngành khai thác đá tại đây được quản lý chặt chẽ với các quy định về bảo vệ môi trường và phục hồi mỏ sau khai thác.

Indonesia nổi bật với nguồn đá granite và đá bazan, phục vụ cho các dự án hạ tầng và xuất khẩu. Tuy nhiên, việc khai thác cát và đá ở Indonesia thường đối mặt với vấn đề khai thác trái phép, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường.

Hình ảnh đá cấp phối loại nào hợp tiêu chuẩn đường cao tốc

Hình ảnh đá cấp phối loại nào hợp tiêu chuẩn đường cao tốc

Malaysia tập trung khai thác đá vôi và granite, với các mỏ lớn ở bang Perak và Selangor. Chính sách của Malaysia nhấn mạnh vào việc sử dụng công nghệ hiện đại và quản lý bền vững để giảm thiểu tác động môi trường.

Philippines, với địa hình núi đá phong phú, khai thác đá chủ yếu để đáp ứng nhu cầu xây dựng cơ sở hạ tầng và đô thị hóa. Tuy nhiên, các vấn đề về cấp phép và giám sát môi trường vẫn là thách thức lớn.

Mỗi quốc gia đều có đặc điểm đá tự nhiên khác nhau, nhu cầu khác nhau. Vì thế các chính sách khai thác đá ở Việt Nam cũng có nhiều điểm khác biệt so với các quốc gia khác trong khu vực.

Tầm quan trọng của chính sách khai thác đá

Hình ảnh phân loại đá sau nghiền theo TCVN

Hình ảnh phân loại đá sau nghiền theo TCVN

Chính sách khai thác đá ở Việt Nam cũng như các nước không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế mà còn liên quan đến bảo vệ môi trường, an toàn lao động, và phát triển bền vững. Các quốc gia trong khu vực đều đang nỗ lực cân bằng giữa khai thác tài nguyên và bảo vệ hệ sinh thái, nhưng mức độ thành công phụ thuộc vào khung pháp lý, năng lực quản lý, và ý thức của các doanh nghiệp.

Thách thức chung trong khu vực

Các quốc gia Đông Nam Á đối mặt với những thách thức tương tự, bao gồm:

  • Khan hiếm tài nguyên: Nhu cầu xây dựng tăng cao khiến nguồn cung đá và cát tự nhiên giảm sút.
  • Tác động môi trường: Khai thác đá gây ô nhiễm không khí, nước, và phá hủy cảnh quan.
  • Khai thác trái phép: Đặc biệt tại Indonesia và Việt Nam, tình trạng này làm gia tăng sạt lở và suy thoái môi trường.
  • Chi phí vận chuyển: Vị trí mỏ đá xa các công trình xây dựng làm tăng chi phí vận chuyển, ảnh hưởng đến giá thành phẩm.

Chính sách khai thác đá ở Việt Nam

Việt Nam đã xây dựng một hệ thống văn bản pháp luật tương đối hoàn chỉnh để quản lý hoạt động khai thác khoáng sản, bao gồm đá xây dựng. Các chính sách này được thiết kế nhằm đảm bảo khai thác hiệu quả, bảo vệ môi trường, và hỗ trợ phát triển kinh tế.

Hình ảnh hướng đầu tư dây chuyền nghiền đá phù hợp khi đá xây dựng ngày càng khan hiếm

Hình ảnh hướng đầu tư dây chuyền nghiền đá phù hợp khi đá xây dựng ngày càng khan hiếm

Khung pháp lý

Luật Khoáng sản 2010 là văn bản chủ đạo điều chỉnh hoạt động khai thác khoáng sản tại Việt Nam. Luật này quy định chi tiết về thăm dò, khai thác, chế biến, và sử dụng khoáng sản, đồng thời nhấn mạnh trách nhiệm bảo vệ môi trường. Một số văn bản quan trọng khác bao gồm:

  • Nghị định 158/2016/NĐ-CP: Quy định về điều kiện cấp phép khai thác khoáng sản, bảo vệ môi trường, và phục hồi mỏ sau khai thác.
  • Nghị quyết 168/NQ-CP ngày 11/6/2025: Cho phép tăng 50% công suất khai thác tại một số mỏ đá để đáp ứng nhu cầu các dự án trọng điểm, ví dụ như sân bay Long Thành và cao tốc Bắc – Nam.
  • Quyết định 1266/QĐ-TTg ngày 18/8/2020: Khuyến khích sử dụng vật liệu thay thế cát tự nhiên, như cát nghiền và cát tái chế, nhằm giảm áp lực lên tài nguyên tự nhiên.

Trên đây là quy định về chính sách khai thác đá ở Việt Nam đã rất rõ ràng, nên đa phần các doanh nghiệp khai thác đều hiểu được điều này và tuân thủ theo chính sách hiện hành.

Quy trình khai thác đá tại Việt Nam

Quy trình khai thác đá tại Việt Nam bao gồm các bước chính:

  • Thăm dò và xác định mỏ: Các kỹ sư và chuyên gia địa chất đánh giá trữ lượng và chất lượng đá trước khi cấp phép.
  • Khai thác: Sử dụng phương pháp nổ mìn hoặc đào xới để tiếp cận lớp đá tự nhiên.
  • Chế biến: Đá thô được nghiền, sàng lọc để tạo ra các sản phẩm như đá 1×2, mi sàng, và mi bụi.
  • Phân phối: Đá thành phẩm được vận chuyển đến các công trình hoặc kho bãi.

Quản lý môi trường

Hình ảnh đá vôi đầu vào trạm nghiền đá xây dựng Quảng Bình

Hình ảnh đá vôi đầu vào trạm nghiền đá xây dựng Quảng Bình

Việt Nam yêu cầu các doanh nghiệp khai thác đá thực hiện đánh giá tác động môi trường (ĐTM) trước khi hoạt động. Các quy định về xử lý bụi, tiếng ồn, và nước thải được nêu rõ trong Luật Bảo vệ Môi trường 2020. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều mỏ đá chưa tuân thủ đầy đủ, dẫn đến ô nhiễm không khí và nước, đặc biệt tại các khu vực như Hà Nam và Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL).

Thách thức trong quản lý

  • Khan hiếm nguồn cung: Theo báo cáo từ Thanh Hóa, nguồn cát chỉ đáp ứng 44% nhu cầu, trong khi đá xây dựng cơ bản đáp ứng nhưng vẫn gặp khó khăn ở một số khu vực.
  • Khai thác trái phép: Tình trạng này phổ biến ở ĐBSCL, gây xói mòn bờ sông và sạt lở đất.
  • Hạn chế công nghệ: Việt Nam còn phụ thuộc vào công nghệ khai thác truyền thống, làm tăng chi phí và tác động môi trường.

Chính sách khai thác đá tại các nước trong khu vực

Ngoài chính sách khai thác đá ở Việt Nam, dưới đây là chi tiết chính sách khai thác đá trong khu vực ở từng quốc gia như:

Thái Lan

Thái Lan có khung pháp lý nghiêm ngặt với Luật Khoáng sản 2017, yêu cầu các doanh nghiệp khai thác phải có giấy phép rõ ràng và kế hoạch phục hồi mỏ sau khai thác. Chính phủ Thái Lan khuyến khích sử dụng công nghệ hiện đại để giảm thiểu ô nhiễm và tối ưu hóa hiệu suất khai thác. Các mỏ đá ở Thái Lan thường được quản lý bởi các công ty lớn, có sự giám sát chặt chẽ từ Bộ Tài nguyên và Môi trường.

Đá vôi thành phẩm trạm nghiền đá Quảng Bình

Đá vôi thành phẩm trạm nghiền đá Quảng Bình

Indonesia

Indonesia áp dụng Luật Khoáng sản và Than đá 2009 (sửa đổi năm 2020), quy định về cấp phép khai thác và xuất khẩu khoáng sản. Tuy nhiên, việc thực thi pháp luật còn lỏng lẻo, dẫn đến khai thác cát và đá trái phép, đặc biệt ở các khu vực ven biển. Chính phủ Indonesia đã ban hành lệnh cấm xuất khẩu cát từ năm 2007 để bảo vệ tài nguyên, nhưng tình trạng buôn lậu cát vẫn diễn ra, đẩy giá cát tăng vọt tại các thị trường lân cận như Singapore.

Malaysia

Malaysia quản lý khai thác đá hogere thông qua Luật Khoáng sản Quốc gia 1994, với trọng tâm là bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Các mỏ đá phải tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về xử lý chất thải và phục hồi đất. Malaysia cũng khuyến khích sử dụng cát nghiền và vật liệu tái chế để giảm phụ thuộc vào tài nguyên tự nhiên.

Philippines

Philippines điều chỉnh hoạt động khai thác khoáng sản qua Đạo luật Khai thác 1995. Tuy nhiên, các vấn đề về cấp phép và giám sát môi trường còn nhiều hạn chế, dẫn đến khai thác quá mức ở một số khu vực. Chính phủ Philippines đang thúc đẩy các dự án nghiên cứu vật liệu thay thế cát tự nhiên để giảm áp lực lên tài nguyên.

So sánh chính sách

Dưới đây là bảng so sánh chính sách khai thác đá ở Việt Nam so với các nước khác cùng khu vực:

Quốc giaKhung pháp lý chínhƯu điểmHạn chế
Việt NamLuật Khoáng sản 2010, Nghị định 158/2016Hệ thống pháp luật tương đối hoàn chỉnh, khuyến khích vật liệu thay thếKhai thác trái phép, thiếu công nghệ hiện đại
Thái LanLuật Khoáng sản 2017Quản lý chặt chẽ, ứng dụng công nghệ caoChi phí vận hành cao
IndonesiaLuật Khoáng sản 2009Nguồn tài nguyên phong phúKhai thác trái phép, buôn lậu cát
MalaysiaLuật Khoáng sản 1994Nhấn mạnh phát triển bền vữngQuy định nghiêm ngặt làm tăng chi phí
PhilippinesĐạo luật Khai thác 1995Hỗ trợ phát triển cơ sở hạ tầngGiám sát môi trường yếu

Biến động nhu cầu đá thành phẩm

Nhu cầu đá xây dựng tại Việt Nam và khu vực Đông Nam Á đang tăng mạnh do sự bùng nổ của các dự án hạ tầng giao thông và đô thị hóa. Theo báo cáo từ các nguồn nghiên cứu thị trường, 70% nhu cầu đá tại Việt Nam đến từ các dự án đầu tư công, như cao tốc Bắc – Nam, sân bay Long Thành, và đường Vành đai 3 TP.HCM.

Hình ảnh đá vôi các loại đá xây dựng

Hình ảnh đá vôi các loại đá xây dựng

Nhu cầu đá tại Việt Nam

  • Năm 2023: Giá cát tăng 1,52%/tháng, đá xây dựng tăng do nhu cầu từ các dự án giao thông trọng điểm.
  • Năm 2025: Theo Viện Kinh tế xây dựng, giá đá xây dựng tăng 7,3-11,11% trong tháng 6/2025 so với tháng trước, chủ yếu do nhu cầu cao và nguồn cung hạn chế.
  • Dự án cụ thể: Sân bay Long Thành cần 18 triệu m³ đá, đường Vành đai 3 TP.HCM cần 4,4 triệu m³, và cao tốc Châu Đốc – Cần Thơ – Sóc Trăng cần 3,4 triệu m³.

Nhu cầu tại các nước khu vực

  • Thái Lan: Nhu cầu đá tăng do các dự án đường sắt cao tốc và khu công nghiệp.
  • Indonesia: Đá granite và bazan được sử dụng cho xuất khẩu và các công trình nội địa.
  • Malaysia: Nhu cầu đá vôi tăng mạnh cho sản xuất xi măng và xây dựng.
  • Philippines: Các dự án đô thị hóa ở Metro Manila đẩy mạnh nhu cầu đá xây dựng.

Yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu

  • Đầu tư công: Các dự án giao thông trọng điểm là động lực chính.
  • Đô thị hóa: Tốc độ đô thị hóa nhanh tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, và Jakarta.
  • Biến động giá vật liệu: Giá cát tăng mạnh (29,95-58,45% trong tháng 6/2025) làm tăng chi phí tổng thể, ảnh hưởng đến nhu cầu đá.

Tình trạng khan hiếm cát xây dựng năm 2025

Hình ảnh đá granite các loại đá xây dựng phổ biến ở Việt Nam

Hình ảnh đá granite các loại đá xây dựng phổ biến ở Việt Nam

Theo báo cáo từ Viện Kinh tế xây dựng, giá cát xây dựng tại Việt Nam trong tháng 6/2025 tăng 29,95-58,45% so với tháng trước, do nhu cầu cao và nguồn cung khan hiếm. Các nguyên nhân chính bao gồm:

  • Hết hạn giấy phép: Nhiều mỏ cát phải tạm dừng hoạt động do hết hạn cấp phép.
  • Sạt lở và chồng lấn ranh giới: Các mỏ cát ở ĐBSCL và miền Trung bị hạn chế khai thác để tránh sạt lở bờ sông.
  • Nhu cầu tăng đột biến: Các dự án giao thông trọng điểm như cao tốc Bắc – Nam và sân bay Long Thành đẩy nhu cầu cát lên cao.

Tác động của khan hiếm cát

  • Tăng chi phí xây dựng: Giá cát dao động từ 700.000-1.000.000 đồng/m³, khiến chi phí công trình tăng 0,68-3,14%.
  • Đình trệ tiến độ: Nhiều công trình tại Thanh Hóa và ĐBSCL phải tạm dừng do thiếu cát.
  • Ảnh hưởng đến người dân: Giá cát cao làm tăng chi phí xây nhà, đặc biệt tại các tỉnh như Vĩnh Long và Tiền Giang.

Tình trạng khu vực

Tại Indonesia, giá cát tăng mạnh do lệnh cấm xuất khẩu từ năm 2007, khiến giá cát tại Singapore đạt mức 183 USD/tấn. Malaysia và Philippines cũng đối mặt với tình trạng khan hiếm cát tự nhiên, buộc phải sử dụng cát nghiền và vật liệu thay thế.

Giải pháp xử lý khan hiếm cát xây dựng

Hình ảnh kích thước các loại đá xây dựng phổ biến

Hình ảnh kích thước các loại đá xây dựng phổ biến

Để giải quyết tình trạng khan hiếm cát, Việt Nam và các nước trong khu vực đang triển khai nhiều giải pháp, tập trung vào quản lý bền vững và phát triển vật liệu thay thế. Theo đó là việc bám sát vào các chính sách khai thác đá ở Việt Nam.

Tăng cường quản lý khai thác:

  • Xây dựng ngân hàng cát: Tại ĐBSCL, các chuyên gia đề xuất xây dựng ngân hàng cát để cân bằng lượng cát khai thác, bổ sung từ thượng nguồn, và đổ ra biển. Điều này giúp xác định lượng cát có thể khai thác mà không gây sạt lở.
  • Giám sát chặt chẽ: Tăng cường thanh tra, xử lý khai thác cát trái phép, đặc biệt ở các khu vực nhạy cảm như sông Hậu và sông Tiền.
  • Gia hạn và nâng công suất mỏ: Nghị quyết 168/NQ-CP cho phép tăng 50% công suất khai thác tại 14 mỏ đá ở Đồng Nai, cung cấp thêm 5,2 triệu m³ đá cho các dự án trọng điểm.

Sử dụng vật liệu thay thế:

  • Cát nghiền: Khuyến khích sản xuất cát nghiền từ đá để thay thế cát tự nhiên, đặc biệt ở miền Bắc và miền Nam.
  • Cát tái chế: Sử dụng phế thải công nghiệp và xây dựng để sản xuất cát tái chế, như quy định trong Quyết định 1266/QĐ-TTg.
  • Cát biển và cát lợ: Bộ Giao thông Vận tải đã ban hành hướng dẫn kỹ thuật để sử dụng cát nhiễm mặn trong các dự án san lấp.

Ứng dụng công nghệ:

  • Công nghệ hiện đại: Áp dụng công nghệ khai thác và chế biến tiên tiến để giảm tác động môi trường và tăng hiệu suất. Thái Lan và Malaysia đã thành công trong việc sử dụng máy móc hiện đại để tối ưu hóa quy trình khai thác.
  • Tái chế vật liệu: Nghiên cứu kết hợp xi măng với nhựa tổng hợp, xỉ lò cao, và kim loại màu để sản xuất bê tông, giảm phụ thuộc vào cát tự nhiên.
Máy nghiền VSI dây chuyền nghiền cát nhân tạo ở Cao Bằng

Máy nghiền VSI dây chuyền nghiền cát nhân tạo ở Cao Bằng

Hợp tác quốc tế:

Chương trình Môi trường của Liên Hợp Quốc (UNEP) khuyến nghị các quốc gia Đông Nam Á phối hợp xây dựng bộ quy tắc chung về quản lý khai thác cát. Điều này giúp kiểm soát nạn buôn lậu cát và đảm bảo sử dụng tài nguyên bền vững.

Ngành khai thác đá tại Việt Nam và các nước Đông Nam Á đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức về quản lý, môi trường, và nguồn cung. Việt Nam đã xây dựng khung pháp lý tương đối hoàn chỉnh với Luật Khoáng sản 2010 và các văn bản liên quan, nhưng vẫn cần cải thiện trong việc giám sát khai thác trái phép và ứng dụng công nghệ hiện đại. So với Thái Lan, Malaysia, Indonesia, và Philippines, Việt Nam có lợi thế về nguồn tài nguyên nhưng cần học hỏi kinh nghiệm quản lý bền vững từ các nước như Thái Lan và Malaysia.

Nhu cầu đá thành phẩm đang tăng mạnh do các dự án đầu tư công, trong khi tình trạng khan hiếm cát xây dựng năm 2025 gây áp lực lớn lên ngành xây dựng. Các giải pháp như xây dựng ngân hàng cát, sử dụng cát nghiền, và áp dụng công nghệ tái chế là những hướng đi tiềm năng để giải quyết vấn đề này. Trong tương lai cần tiếp tục hoàn thiện chính sách khai thác đá ở Việt Nam, tăng cường hợp tác quốc tế, và đầu tư vào công nghệ để đảm bảo khai thác đá và cát bền vững, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế mà không gây tổn hại đến môi trường.

Bấm theo dõi kênh: Dây chuyền nghiền đá Đại Việt để theo dõi thêm nhiều video mới hơn

Bài viết cập nhật ngày: 18/07/2025. Đây là một bài viết tổng quan, thông tin mang tính chất tham khảo. Hãy liên hệ 0911.628.628 để được tư vấn chuyên sâu và chính xác hơn về dây chuyền nghiền đá xây dựng!

Xem thêm các bài viết khác cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *