Tin tức

Tốc độ tăng trưởng ngành vật liệu vữa khô so với vữa truyền thống

Trong bối cảnh ngành xây dựng Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với các dự án hạ tầng lớn như cao tốc Bắc – Nam (dự kiến tiêu thụ hàng chục triệu tấn vật liệu); Sân bay Long Thành (yêu cầu vật liệu chất lượng cao cho nền móng và đường băng); Hay các khu đô thị như Vinhomes Ocean Park và Ecopark (đòi hỏi hàng triệu tấn vật liệu cho bê tông và đường nội khu), nhu cầu về vật liệu xây dựng ngày càng đa dạng.

Ngành vật liệu vữa khô trộn sẵn (dry mortar) đang nổi lên như một lựa chọn hiện đại, thay thế dần vữa truyền thống trộn thủ công. Với tốc độ tăng trưởng nhanh hơn, vữa khô không chỉ mang lại hiệu quả thi công mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành. Cùng chúng tôi phân tích tốc độ tăng trưởng của vữa khô so với vữa truyền thống, dựa trên dữ liệu thị trường, lợi ích kinh tế, và các yếu tố thúc đẩy, giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư nắm bắt xu hướng.

Tổng quan về ngành vật liệu vữa khô và vữa truyền thống

Hình ảnh tốc độ tăng trưởng của ngành vật liệu vữa khô

Hình ảnh tốc độ tăng trưởng của ngành vật liệu vữa khô

Vữa truyền thống, được trộn thủ công tại công trường từ xi măng, cát và nước, đã là vật liệu quen thuộc trong xây dựng Việt Nam hàng thập kỷ. Theo Bộ Xây dựng, ngành vật liệu vữa truyền thống vẫn chiếm khoảng 70-80% thị phần vật liệu vữa năm 2023, với sản lượng ước tính hơn 20 triệu tấn/năm, nhờ chi phí thấp và dễ tiếp cận. Tuy nhiên, phương pháp này tồn tại nhiều hạn chế: Chất lượng không đồng đều, thời gian thi công dài (tăng 20-30% so với vữa khô), lãng phí nguyên liệu (5-10%), và dễ vi phạm quy định môi trường do bụi và nước thải.

Ngược lại, ngành vật liệu vữa khô là hỗn hợp khô sẵn từ nhà máy, chỉ cần thêm nước tại chỗ. Sản phẩm này đảm bảo tỷ lệ chính xác, chất lượng ổn định, và thân thiện với môi trường hơn. Theo báo cáo của Mordor Intelligence (2024), thị trường vữa khô toàn cầu đạt 350,93 triệu tấn năm 2024, tăng trưởng CAGR 5,44% đến 2030. Tại ASEAN, thị trường này đạt 10,54 triệu tấn năm 2025, tăng CAGR 5,09% đến 2030. Ở Việt Nam, vữa khô đang phát triển nhanh chóng nhờ đô thị hóa (tỷ lệ đô thị đạt 40% năm 2024) và các tiêu chuẩn xây dựng hiện đại như TCVN 4314:2003.

Sự khác biệt rõ rệt nằm ở tốc độ tăng trưởng: Vữa truyền thống tăng khoảng 2-3% hàng năm (dựa trên tăng trưởng chung ngành xây dựng), trong khi vữa khô đạt 6-8% CAGR tại Việt Nam (theo ước tính từ VIRAC và các báo cáo ngành). Điều này phản ánh sự chuyển dịch từ phương pháp thủ công sang sản xuất công nghiệp, đặc biệt trong các dự án lớn nơi tiến độ và chất lượng là ưu tiên hàng đầu.

Tốc độ tăng trưởng của vữa khô so với vữa truyền thống

Hình ảnh thị trường vữa khô trộn sẵn ở miền Trung

Hình ảnh thị trường vữa khô trộn sẵn ở miền Trung

Để hiểu rõ sự chênh lệch, hãy xem xét dữ liệu thị trường. Năm 2023, sản lượng vữa truyền thống tại Việt Nam ước đạt 18-20 triệu tấn, tăng 2,5% so với 2022, theo Tổng cục Thống kê. Tăng trưởng này chủ yếu nhờ các dự án nhà ở xã hội và nông thôn mới, nhưng bị hạn chế bởi vấn đề chất lượng và môi trường. Ngược lại, ngành vật liệu vữa khô đạt khoảng 2-3 triệu tấn năm 2023, tăng 12-15% so với 2022, theo báo cáo của Hiệp hội Vật liệu Xây dựng Việt Nam. Dự báo đến 2025, vữa khô sẽ tăng 8-10% hàng năm, đạt 4-5 triệu tấn, trong khi vữa truyền thống chỉ tăng 3-4%, theo Mordor Intelligence.

Tại ASEAN, vữa khô tăng CAGR 6,09% từ 2024-2030 (Mordor Intelligence), với Việt Nam dẫn đầu nhờ đô thị hóa (tỷ lệ đô thị đạt 45% năm 2025). Toàn cầu, thị trường ngành vật liệu vữa khô đạt 482,16 triệu tấn năm 2030 (CAGR 5,44%), trong khi vữa truyền thống tăng chậm hơn (khoảng 3-4% toàn cầu, theo Zion Market Research). Sự chênh lệch này xuất phát từ lợi thế của vữa khô: thời gian thi công nhanh (giảm 40%), chất lượng đồng đều, và giảm lãng phí (chỉ 1-2% so với 10% của vữa truyền thống).

Dữ liệu từ Statista (2024) cho thấy, tại Việt Nam, ngành vật liệu vữa khô chiếm 15-20% thị phần vữa năm 2023, dự kiến tăng lên 30% năm 2025, nhờ các tiêu chuẩn LEED cho công trình xanh. Trong khi vữa truyền thống ổn định nhưng bị cạnh tranh bởi vữa khô ở các dự án đô thị lớn, nơi tiến độ thi công là yếu tố quyết định.

Yếu tố thúc đẩy tăng trưởng vữa khô

Hình ảnh dây chuyền vữa khô và keo nên dùng cát nhân tạo hay tự nhiên

Hình ảnh dây chuyền vữa khô và keo nên dùng cát nhân tạo hay tự nhiên

Sự tăng trưởng vượt trội của vữa khô được hỗ trợ bởi nhiều yếu tố. Đầu tiên là đô thị hóa và công nghiệp hóa: Việt Nam dự kiến đạt 50% dân số đô thị năm 2030, tăng nhu cầu vật liệu hiện đại. Các dự án như cao tốc Bắc – Nam đòi hỏi vữa khô để đảm bảo tiến độ, với sản lượng vữa khô tăng 15% năm 2024 (theo Bộ Giao thông Vận tải).

Thứ hai, lợi ích kinh tế: Vữa khô giảm thời gian thi công 40%, tiết kiệm nhân công 20-30%, và giảm lãng phí 8-10% so với vữa truyền thống. Theo nghiên cứu của VIRAC (2023), chi phí sử dụng vữa khô thấp hơn 15% dài hạn nhờ chất lượng ổn định.

Thứ ba, thân thiện môi trường: Vữa khô giảm bụi và nước thải, phù hợp với QCVN 05:2013/BTNMT, trong khi vữa truyền thống gây ô nhiễm cao hơn.

Thứ tư, chính sách hỗ trợ: Quyết định 280/QĐ-TTg khuyến khích công nghệ xanh, giúp vữa khô tăng trưởng 10% năm 2024. Cuối cùng, cạnh tranh thị trường: Các thương hiệu lớn như Sika và Weber thúc đẩy vữa khô, chiếm 40% thị phần cao cấp, trong khi vữa truyền thống bị hạn chế ở phân khúc giá rẻ.

So với vữa truyền thống, ngành vật liệu vữa khô tăng trưởng nhanh hơn nhờ tính tiện lợi, phù hợp với lao động thiếu kỹ năng và dự án lớn.

So sánh tăng trưởng giữa vữa khô và vữa truyền thống

Hình ảnh so sánh vữa khô và vữa truyền thống

So sánh vữa khô và vữa truyền thống

Vữa truyền thống tăng trưởng ổn định nhưng chậm chạp. Năm 2023, sản lượng 19 triệu tấn, tăng 2,8% so với 2022 (Tổng cục Thống kê), nhờ nhà ở nông thôn. Tuy nhiên, đến 2025, tăng trưởng chỉ 3-4% do hạn chế công nghệ và môi trường. Vữa khô, với 2,5 triệu tấn năm 2023, tăng 14% (VIRAC), dự kiến CAGR 7-8% đến 2030, đạt 5 triệu tấn năm 2025.

Biểu đồ so sánh (dựa trên Mordor Intelligence):

  • Ngành vật liệu vữa truyền thống: CAGR 2-3% (2024-2030).
  • Vữa khô: CAGR 5,44% toàn cầu, 6-8% tại Việt Nam.

Lý do: Vữa khô phù hợp xây dựng hiện đại, trong khi vữa truyền thống bị thay thế ở đô thị.

Tác động của tăng trưởng đến ngành xây dựng Việt Nam

Tăng trưởng vữa khô thúc đẩy ngành xây dựng phát triển bền vững. Giảm thời gian thi công 40%, vữa khô giúp dự án cao tốc hoàn thành sớm, tiết kiệm 10-15% ngân sách. Chất lượng ổn định giảm sửa chữa 20%, phù hợp sân bay Long Thành với yêu cầu cao.

Môi trường: Vữa khô giảm bụi 50%, hỗ trợ mục tiêu LEED. Kinh tế: tạo việc làm 50.000 lao động năm 2025, đóng góp 1-2% GDP xây dựng.

Hình ảnh dự án dây chuyền vữa khô và keo dán gạch bình thuận

Hình ảnh dự án dây chuyền vữa khô và keo dán gạch bình thuận

Thách thức và giải pháp cho ngành vật liệu vữa khô khi vào thị trường

Thách thức: Chi phí vữa khô cao 20-30% so với truyền thống, hạn chế tiếp cận ở nông thôn. Thiếu công nghệ sản xuất, phụ thuộc nhập khẩu 40%.

Giải pháp: Hỗ trợ chính sách (Quyết định 280/QĐ-TTg), đầu tư dây chuyền (Công ty Đại Việt dẫn đầu với công nghệ Châu Âu, lắp đặt hàng trăm dây chuyền). Đào tạo lao động sử dụng vữa khô.

Tốc độ tăng trưởng ngành vật liệu vữa khô (6-8% CAGR) vượt trội vữa truyền thống (2-3%), nhờ tiện lợi và bền vững. Với các dự án lớn, vữa khô là tương lai ngành xây dựng Việt Nam. Doanh nghiệp nên đầu tư sản xuất vữa khô để nắm bắt cơ hội.

Video trực quan giúp quý khách hàng hiểu rõ về nhà máy sản xuất keo vữa khô trộn sẵn, xem thêm tại đây

Bài viết cập nhật ngày: 29/10/2025. Đây là một bài viết tổng quan, thông tin mang tính chất tham khảo. Liên hệ ngay 0911.628.628 để được tư vấn chuyên sâu và chính xác hơn về dây chuyền sản xuất vữa khô.

Xem thêm các bài viết khác cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *